Some things are different shapes. |
They can be described by their shape. |
A circle is round. |
A compact disc is a circle. |
A square has four equal sides. |
A rectangle is similar, but two of the sides are longer. |
A triangle has only three sides. |
Have you ever seen anyone play a triangle in an orchestra? |
The word "triangle" can stand for an instrument or a shape. |
An oval is rounded, but it is not round. |
An egg is an oval shape. |
The floor is flat. |
If something is smooth, it has no bumps or lumps |
Silk is smooth. |
Some things are rough. |
Sandpaper is rough. |
If something is dull, it is not sharp or pointed. |
A dull knife will not cut bread because the blade is not sharp. |
If something is pointed, it has a sharp end. |
A sharp pencil has a pointed end. |
A pencil that has been used a lot, and hasn't been sharpened has a dull end. |
Some things are soft. |
A teddy bear is soft. |
It feels good to touch. |
Some things are hard. |
A rock is hard. |
Soft can also represent a noise level. |
If you have a soft voice, it is not very loud. |
If someone tells you to speak softly, they want you to speak quietly. |
"Loud" is the word used to describe noises that hurt your ears. |
A big truck will make a loud noise. |
Sometimes your mother will tell you that your music is too loud. |
Describing Things
Listen (01 - 36) | Listen (37 - 75) | Listen (76 - 114) |
Basic Grammar (P1) | Basic Grammar (P2) |
- Cấu trúc chung của một câu trong tiếng Anh
- Danh từ và các vấn đề liên quan đến danh từ
- Động từ và các vấn đề liên quan đến chia động từ
- Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
- Đại từ và các vấn đề liên quan đến đại từ
- Tân ngữ (complement/object) và vấn đề liên quan
- Một số động từ đặc biệt (need, dare, be, get)
- Câu hỏi
- Các loại câu tán đồng (hưởng ứng)
- Câu phủ định (negation)
- Câu mệnh lệnh
- Các trợ động từ (Modal Auxiliaries)
- Câu điều kiện
- Cách dùng trợ động từ ở thời hiện tại
- Trợ động từ thời quá khứ (modal + perfective)
- Cách dùng should trong một số trường hợp cụ thể kh...
- Tính từ và phó từ
- Liên từ (linking verb)
- Các dạng so sánh của tính từ và phó từ
- Danh từ dùng làm tính từ
- Cách dùng Enough
- Much, many, a lot of và lots of - trong một số t...
- Các cụm từ nối mang tính quan hệ nhân quả
- Câu bị động (passive voice)
- Một số cấu trúc cầu khiến (causative)
- Câu phức hợp và đại từ quan hệ
- Một số cấu trúc sử dụng V-ing (P1)
- Một số cấu trúc sử dụng P2
- Một số cách sử dụng that
- Câu giả định (subjunctive)
- Câu song hành (inclusive)
- to know, to know how
- Các cấu trúc thể hiện sự tương phản
- Những động từ dễ gây nhầm lẫn
- Một số các động từ đặc biệt
- Sự phù hợp về thời giữa hai vế của một câu
- Cách sử dụng to say, to tell
- Cách sử dụng One và You
- Sự tương hợp giữa danh từ và đại từ thay thế nó
- Sử dụng V-ing, to + verb để mở đầu một câu
- Động từ (V-ing, V-ed) dùng làm tính từ
- Thông tin thừa (redundancy)
- Câu mang tính liệt kê
- Chuyển đổi vị trí tân ngữ trực tiếp và gián tiếp
- Câu trực tiếp và câu gián tiếp
- Phó từ đứng đầu câu để nhấn mạnh, phải đảo cấu trúc
- Cách sử dụng một số giới từ
- Một số ngữ động từ thường gặp
Reading (01-16) | Reading (17 - 33) | Reading (34 - 50) |
- Raising Oysters
- Plankton
- Botany
- British Columbia
- The origin of Refrigerators
- Telecommuting
- Changing Roles of Public Education
- Scientific Theories
- International Business and Cross-cultural Commun...
- Movie Music
- Piano
- Ford
- Collectibles
- The Origin of Sports
- The Historical Significance of American Revolution...
- children’s numerical skills
- Modern American Universities
- Evolution of sleep
- the war between Britain and France
- The Nobel Academy
- A Rare Fossil Record
- Skyscrapers and Environment
- Museums
- Archaeology
- Types of Speech
- Suburbanization
- American Revolution
- Andrew Carnegie
- Television
- The Beginning of Drama
- Electricity
- The Definition of “Price”
- Schooling and Education
- The Language of Music